Có 2 kết quả:
吃斋 chī zhāi ㄔ ㄓㄞ • 吃齋 chī zhāi ㄔ ㄓㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abstain from eating meat
(2) to be a vegetarian
(2) to be a vegetarian
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abstain from eating meat
(2) to be a vegetarian
(2) to be a vegetarian
Bình luận 0